| THỨ | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 
| 2 | Học nghề | Học nghề | Học nghề | Học nghề | Học nghề | Học nghề | Toán ( cô Hoa) | 
| 3 | Toán ( cô Thủy) | Tiếng Anh ( cô Hằng) | Văn ( cô Mai) | Toán ( thầy Dũng) | Toán (cô Trang) | Văn ( cô Liên) | Tiếng Anh ( cô Đợi) | 
| 4 | Văn ( cô Hoạt) | Văn ( cô Liên) | Tiếng Anh (cô Hằng) | Toán ( thầy Dũng) | Tiếng Anh ( cô Yến) | Tiếng Anh ( cô Đợi) | Văn ( cô Thúy) | 
| 5 | Tiếng Anh ( cô Đợi) | Toán ( thầy Dũng) | Văn ( cô Mai) | Văn ( cô Liên) | Toán, Văn, Anh ( Luân phiên) | Tiếng Anh ( cô Đợi) | |
| 6 | Văn, Toán, Anh ( Luân phiên) | Toán, Văn, Anh ( Luân phiên) | Toán ( thầy Dũng) | Tiếng Anh ( cô Yến) | Văn ( cô Liên) | Toán ( thầy Khuyến) | Toán, Văn ( Luân phiên) | 
| 7 | Toán, Văn, Anh ( Luân phiên) | Toán, Anh ( Luân phiên) | Văn, Anh ( Luân phiên) | Toán, Văn, Anh ( Luân phiên) | Toán, Văn, Anh ( Luân phiên) | 
| THỨ | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 
| 2 | Tiếng Anh ( cô Đ.Thảo) | Tiếng Anh ( cô Liên) | Toán ( cô Mai) | Văn ( cô Uyên) | Toán ( thầy Trình) | Văn (cô Nga) | Văn ( cô Nguyệt) | Toán ( cô Liên) | Tiếng Anh ( cô Đợi) | 
| 3 | Toán ( thầy Trình) | Văn ( cô Hoạt) | Văn ( cô Uyên) | Tiếng Anh ( cô Liên) | Tiếng Anh ( cô Đ.Thảo) | Toán ( cô Liên) | Văn (cô Nga) | Văn ( cô Nguyệt) | |
| 4 | Văn ( cô Uyên) | Tiếng Anh ( cô Đ.Thảo) | Toán ( cô Liên) | Văn (cô Nga) | Toán ( thầy Trình) | Tiếng Anh ( cô Liên) | Toán ( cô B. Hoa) | ||
| 5 | Văn, Toán, Anh ( Luân phiên) | Toán ( thầy Trình) | Toán, Văn, Anh ( Luân phiên) | Tiếng Anh ( cô Liên) | Văn (cô Nga) | Tiếng Anh ( cô Đ.Thảo) | Toán, Văn ( Luân phiên) | ||
| 6 | Văn, Toán ( cô Uyên, thầy trình) | Toán, Văn, Anh ( Luân phiên) | Toán, Văn, Anh ( Luân phiên) | Toán, Văn, Anh ( Luân phiên) | Toán, Văn, Anh | Tiếng Anh ( cô Đợi) | Toán, Văn, Anh ( luân phiên) | ||
| 7 | Toán, Anh ( luân phiên) | 
| THỨ | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 
| 2 | Tiếng Anh ( cô Hằng) | Sử, Địa, GDCD ( Huyền, Hoa, Soán) | Sử, Địa, GDCD ( Thảo, Chung, Soán) | Văn ( cô Mai) | 
| 3 | Sử, Địa, GDCD ( Thảo, Duy, N.Thảo) | Tiếng Anh ( cô Yến) | Sử, Địa, GDCD ( Thảo, Chung, Soán) | Toán ( thầy Khuyến) | 
| 4 | Văn ( cô Mai) | Toán ( thầy Khuyến) | Văn ( cô Nguyệt) | Sử, Địa, GDCD ( Tuyến, Chung, N.Thảo) | 
| 5 | Toán ( thầy Khuyến) | Văn ( cô Nguyệt) | Tiếng Anh ( cô Yến) | Sử, Địa, GDCD ( Tuyến, Chung, N.Thảo) | 
| 6 | Sử, Địa, GDCD ( Thảo, Duy, N.Thảo) | Sử, Địa, GDCD ( Huyền, Hoa, Soán) | Toán ( cô Mai) | Tiếng Anh ( cô Hằng) | 
| 7 | 
Ý kiến bạn đọc